rough cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rough cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rough cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rough cut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rough cut

    the first print of a movie after preliminary editing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).