formatting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formatting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatting.
Từ điển Anh Việt
formatting
tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formatting
* kỹ thuật
sự định hình
sự tạo khuôn
tạo khuôn
toán & tin:
định dạng
sự định khổ
tạo khuôn thức
điện tử & viễn thông:
sự định dạng
xây dựng:
tạo kiểu dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formatting
Similar:
format: the organization of information according to preset specifications (usually for computer processing)
Synonyms: data format, data formatting
format: set (printed matter) into a specific format
Format this letter so it can be printed out
Synonyms: arrange
format: determine the arrangement of (data) for storage and display (in computer science)
format: divide (a disk) into marked sectors so that it may store data
Please format this disk before entering data!
Synonyms: initialize, initialise