formate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formate.
Từ điển Anh Việt
formate
/'fɔ:meit/
* nội động từ
* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
focmat