formation level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức thành tạo (đất, đá)