formation level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formation level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formation level
* kỹ thuật
xây dựng:
mức thành tạo (đất, đá)
Từ liên quan
- formation
- formation map
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formation energy
- formation factor
- formation flight
- formation llevel
- formation of fog
- formation sample
- formation tester
- formation of neck
- formation testing
- formation boundary
- formation enthalpy
- formation expenses
- formation pressure
- formation of cracks
- formation of strata
- formational control
- formational geology
- formation fracturing
- formational pressure
- formation of loudness
- formation of a company
- formation breakdown pressure
- formation of a thin coating of ice