formation of fog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formation of fog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation of fog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation of fog.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formation of fog
* kỹ thuật
xây dựng:
sự tạo sương (mù)
Từ liên quan
- formation
- formation map
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formation energy
- formation factor
- formation flight
- formation llevel
- formation of fog
- formation sample
- formation tester
- formation of neck
- formation testing
- formation boundary
- formation enthalpy
- formation expenses
- formation pressure
- formation of cracks
- formation of strata
- formational control
- formational geology
- formation fracturing
- formational pressure
- formation of loudness
- formation of a company
- formation breakdown pressure
- formation of a thin coating of ice