formation sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation sample

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mẫu thành hệ

    mẫu vỉa