formation energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation energy

    * kỹ thuật

    năng lượng hình thành

    năng lượng thành tạo

    cơ khí & công trình:

    cống hiến dạng