formation energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formation energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formation energy
* kỹ thuật
năng lượng hình thành
năng lượng thành tạo
cơ khí & công trình:
cống hiến dạng
Từ liên quan
- formation
- formation map
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formation energy
- formation factor
- formation flight
- formation llevel
- formation of fog
- formation sample
- formation tester
- formation of neck
- formation testing
- formation boundary
- formation enthalpy
- formation expenses
- formation pressure
- formation of cracks
- formation of strata
- formational control
- formational geology
- formation fracturing
- formational pressure
- formation of loudness
- formation of a company
- formation breakdown pressure
- formation of a thin coating of ice