formation pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation pressure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    áp lực tầng đất

    cơ khí & công trình:

    áp lực vỉa (địa chất)

    hóa học & vật liệu:

    áp suất tầng chứa

    áp suất vỉa