formation of cracks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation of cracks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation of cracks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation of cracks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation of cracks

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hình thành các vết nứt

    cơ khí & công trình:

    sự hình thành khe nứt