formation expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation expenses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation expenses

    * kinh tế

    chi phí thành lập (doanh nghiệp)

    chi phí thành lập ban đầu (công ty)