formation flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formation flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation flight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formation flight
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự bay theo đội hình
Từ liên quan
- formation
- formation map
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formation energy
- formation factor
- formation flight
- formation llevel
- formation of fog
- formation sample
- formation tester
- formation of neck
- formation testing
- formation boundary
- formation enthalpy
- formation expenses
- formation pressure
- formation of cracks
- formation of strata
- formational control
- formational geology
- formation fracturing
- formational pressure
- formation of loudness
- formation of a company
- formation breakdown pressure
- formation of a thin coating of ice