formation enthalpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation enthalpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation enthalpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation enthalpy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation enthalpy

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    entanpy hình thành