formation factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formation factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formation factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số thành hệ