formation of a company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formation of a company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formation of a company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formation of a company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formation of a company
* kinh tế
sự hình thành, thành lập công ty
Từ liên quan
- formation
- formation map
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formation energy
- formation factor
- formation flight
- formation llevel
- formation of fog
- formation sample
- formation tester
- formation of neck
- formation testing
- formation boundary
- formation enthalpy
- formation expenses
- formation pressure
- formation of cracks
- formation of strata
- formational control
- formational geology
- formation fracturing
- formational pressure
- formation of loudness
- formation of a company
- formation breakdown pressure
- formation of a thin coating of ice