format control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

format control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm format control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của format control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • format control

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển khuôn dạng