formative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formative.

Từ điển Anh Việt

  • formative

    /'fɔ:mətiv/

    * tính từ

    để hình thành, để tạo thành

    (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)

  • formative

    hình thành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formative

    * kỹ thuật

    hình thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formative

    minimal language unit that has a syntactic (or morphological) function

    capable of forming new cells and tissues

    a formative zone in developing bone

    forming or capable of forming or molding or fashioning

    a formative influence

    a formative experience

    Synonyms: shaping, plastic