shaping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shaping

    * kinh tế

    sự tạo hình

    * kỹ thuật

    hình vẽ

    sự định hình

    sự tạo dạng

    sự tạo dạng (bánh răng)

    sự tạo hình

    sự tạo khuôn

    cơ khí & công trình:

    sự bào ngang

    sự thành hình

    điện tử & viễn thông:

    sự chỉnh dạng

    điện lạnh:

    sự tạo dáng

    y học:

    tạo dáng

    toán & tin:

    vẽ hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaping

    any process serving to define the shape of something

    Synonyms: defining

    Similar:

    formation: the act of fabricating something in a particular shape

    determine: shape or influence; give direction to

    experience often determines ability

    mold public opinion

    Synonyms: shape, mold, influence, regulate

    shape: make something, usually for a specific function

    She molded the rice balls carefully

    Form cylinders from the dough

    shape a figure

    Work the metal into a sword

    Synonyms: form, work, mold, mould, forge

    shape: give shape or form to

    shape the dough

    form the young child's character

    Synonyms: form

    formative: forming or capable of forming or molding or fashioning

    a formative influence

    a formative experience

    Synonyms: plastic