formative night-side region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formative night-side region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formative night-side region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formative night-side region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formative night-side region

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng nguồn phía tối