formatted disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formatted disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted disk.

Từ điển Anh Việt

  • formatted disk

    (Tech) đĩa đã định khuôn dạng