formatted message nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formatted message nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted message giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted message.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formatted message
* kỹ thuật
toán & tin:
thông báo đã định dạng
Từ liên quan
- formatted
- formatted data
- formatted disk
- formatted dump
- formatted form
- formatted tape
- formatted image
- formatted record
- formatted display
- formatted message
- formatted program
- formatted request
- formatted capacity
- formatted diskette
- formatted information
- formatted input-output
- formatted input/output
- formatted system services
- formatted input-output statement
- formatted processable content architecture levels (cfp)