formatted input-output statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formatted input-output statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted input-output statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted input-output statement.

Từ điển Anh Việt

  • formatted input-output statement

    (Tech) câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng