formatted capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formatted capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted capacity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formatted capacity
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dung lượng được định khuôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formatted capacity
(computer science) the usable capacity of a disk drive; the amount of space that is left after the sector headings and boundary definitions and timing information have been added by formatting the disk
Từ liên quan
- formatted
- formatted data
- formatted disk
- formatted dump
- formatted form
- formatted tape
- formatted image
- formatted record
- formatted display
- formatted message
- formatted program
- formatted request
- formatted capacity
- formatted diskette
- formatted information
- formatted input-output
- formatted input/output
- formatted system services
- formatted input-output statement
- formatted processable content architecture levels (cfp)