formatted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formatted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formatted

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đã định khuôn

    điện:

    được định hình

    xây dựng:

    hữu dạng