formatted display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formatted display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatted display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatted display.
Từ điển Anh Việt
formatted display
(Tech) màn hình đã định khuôn dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formatted display
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
màn hình định khuôn
Từ liên quan
- formatted
- formatted data
- formatted disk
- formatted dump
- formatted form
- formatted tape
- formatted image
- formatted record
- formatted display
- formatted message
- formatted program
- formatted request
- formatted capacity
- formatted diskette
- formatted information
- formatted input-output
- formatted input/output
- formatted system services
- formatted input-output statement
- formatted processable content architecture levels (cfp)