format check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

format check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm format check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của format check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • format check

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kiểm khuôn

    toán & tin:

    kiểm tra định dạng

    sự kiểm tra định dạng