format disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
format disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm format disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của format disk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
format disk
* kỹ thuật
xây dựng:
định dạng đĩa vi tính
Từ liên quan
- format
- formate
- formater
- formation
- formative
- formatted
- formatter
- format set
- formatting
- format axis
- format code
- format disk
- format drum
- format file
- format jack
- format line
- format list
- format check
- format logic
- format button
- format legend
- format member
- format object
- format output
- format record
- formation map
- formative lag
- format command
- format control
- format methods
- format picture
- formation heat
- formation line
- formation test
- formation yard
- formative cell
- formatted data
- formatted disk
- formatted dump
- formatted form
- formatted tape
- format language
- format selector
- format settings
- formation fluid
- formation level
- formation water
- formatted image
- formatting code
- formatting mode