formatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formatter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formatter
* kỹ thuật
bộ khuôn
toán & tin:
bộ định dạng
bộ mẫu
bộ tạo khuôn