initial state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initial state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial state.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initial state
* kỹ thuật
điện lạnh:
trạng thái (ban) đầu
toán & tin:
trạng thái đầu
trạng thái khởi tạo
Từ liên quan
- initial
- initiale
- initials
- initialer
- initially
- initialing
- initialise
- initialize
- initialler
- initial bid
- initial day
- initial set
- initializer
- initialness
- initial bend
- initial caps
- initial cost
- initial data
- initial flow
- initial fund
- initial line
- initial load
- initial rain
- initial sale
- initial time
- initial unit
- initial costs
- initial creep
- initial depth
- initial error
- initial event
- initial flood
- initial input
- initial issue
- initial level
- initial order
- initial phase
- initial point
- initial price
- initial pulse
- initial rhyme
- initial share
- initial speed
- initial stage
- initial state
- initial stock
- initial value
- initial yield
- initial camber
- initial charge