initial state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial state

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái (ban) đầu

    toán & tin:

    trạng thái đầu

    trạng thái khởi tạo