initial event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố ban đầu