initial pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial pulse

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xung ban đầu