initial rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initial rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial rhyme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
initial rhyme
Similar:
alliteration: use of the same consonant at the beginning of each stressed syllable in a line of verse
around the rock the ragged rascal ran
Synonyms: beginning rhyme, head rhyme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- initial
- initiale
- initials
- initialer
- initially
- initialing
- initialise
- initialize
- initialler
- initial bid
- initial day
- initial set
- initializer
- initialness
- initial bend
- initial caps
- initial cost
- initial data
- initial flow
- initial fund
- initial line
- initial load
- initial rain
- initial sale
- initial time
- initial unit
- initial costs
- initial creep
- initial depth
- initial error
- initial event
- initial flood
- initial input
- initial issue
- initial level
- initial order
- initial phase
- initial point
- initial price
- initial pulse
- initial rhyme
- initial share
- initial speed
- initial stage
- initial state
- initial stock
- initial value
- initial yield
- initial camber
- initial charge