beginning rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beginning rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning rhyme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beginning rhyme
Similar:
alliteration: use of the same consonant at the beginning of each stressed syllable in a line of verse
around the rock the ragged rascal ran
Synonyms: initial rhyme, head rhyme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beginning
- beginning point
- beginning rhyme
- beginning number
- beginning of data
- beginning of file
- beginning of life
- beginning of tape
- beginning of year
- beginning-of-data
- beginning-of-file
- beginning of chain
- beginning inventory
- beginning of stress
- beginning tag (btag)
- beginning of file (bof)
- beginning of life (bol)
- beginning of tape (bot)
- beginning-of-file label
- beginning-of-tape label
- beginning-or file label
- beginning-of-tape marker
- beginning-of-tape sensor
- beginning-of-volume label
- beginning of message (bom)
- beginning of the check rail
- beginning attribute character
- beginning-of-information marker
- beginning of life of a satellite
- beginning of table/tape/task (bot)
- beginning-end tag (dqdb, smds) (betag)