beginning of file (bof) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beginning of file (bof) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning of file (bof) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning of file (bof).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beginning of file (bof)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bắt đầu tệp

    toán & tin:

    bắt đầu của tệp