beginning-of-volume label nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beginning-of-volume label nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning-of-volume label giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning-of-volume label.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beginning-of-volume label

    * kỹ thuật

    nhãn đầu ổ đĩa

    tiều đề của ổ đĩa

    toán & tin:

    nhãn khởi đầu khối