beginning of data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beginning of data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning of data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning of data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beginning of data
* kỹ thuật
toán & tin:
bắt đầu của dữ liệu
Từ liên quan
- beginning
- beginning point
- beginning rhyme
- beginning number
- beginning of data
- beginning of file
- beginning of life
- beginning of tape
- beginning of year
- beginning-of-data
- beginning-of-file
- beginning of chain
- beginning inventory
- beginning of stress
- beginning tag (btag)
- beginning of file (bof)
- beginning of life (bol)
- beginning of tape (bot)
- beginning-of-file label
- beginning-of-tape label
- beginning-or file label
- beginning-of-tape marker
- beginning-of-tape sensor
- beginning-of-volume label
- beginning of message (bom)
- beginning of the check rail
- beginning attribute character
- beginning-of-information marker
- beginning of life of a satellite
- beginning of table/tape/task (bot)
- beginning-end tag (dqdb, smds) (betag)