beginning inventory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beginning inventory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning inventory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning inventory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beginning inventory
* kinh tế
giá trị tồn kho đầu kỳ
Từ liên quan
- beginning
- beginning point
- beginning rhyme
- beginning number
- beginning of data
- beginning of file
- beginning of life
- beginning of tape
- beginning of year
- beginning-of-data
- beginning-of-file
- beginning of chain
- beginning inventory
- beginning of stress
- beginning tag (btag)
- beginning of file (bof)
- beginning of life (bol)
- beginning of tape (bot)
- beginning-of-file label
- beginning-of-tape label
- beginning-or file label
- beginning-of-tape marker
- beginning-of-tape sensor
- beginning-of-volume label
- beginning of message (bom)
- beginning of the check rail
- beginning attribute character
- beginning-of-information marker
- beginning of life of a satellite
- beginning of table/tape/task (bot)
- beginning-end tag (dqdb, smds) (betag)