beginning of life of a satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beginning of life of a satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beginning of life of a satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beginning of life of a satellite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beginning of life of a satellite

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh