head rhyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head rhyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head rhyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head rhyme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head rhyme
Similar:
alliteration: use of the same consonant at the beginning of each stressed syllable in a line of verse
around the rock the ragged rascal ran
Synonyms: initial rhyme, beginning rhyme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill