initial data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
initial data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
initial data
* kỹ thuật
số liệu ban đầu
toán & tin:
dữ kiện ban đầu
dữ kiện khởi thủy
điện tử & viễn thông:
dữ liệu ban đầu
Từ liên quan
- initial
- initiale
- initials
- initialer
- initially
- initialing
- initialise
- initialize
- initialler
- initial bid
- initial day
- initial set
- initializer
- initialness
- initial bend
- initial caps
- initial cost
- initial data
- initial flow
- initial fund
- initial line
- initial load
- initial rain
- initial sale
- initial time
- initial unit
- initial costs
- initial creep
- initial depth
- initial error
- initial event
- initial flood
- initial input
- initial issue
- initial level
- initial order
- initial phase
- initial point
- initial price
- initial pulse
- initial rhyme
- initial share
- initial speed
- initial stage
- initial state
- initial stock
- initial value
- initial yield
- initial camber
- initial charge