initial data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initial data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initial data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initial data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initial data

    * kỹ thuật

    số liệu ban đầu

    toán & tin:

    dữ kiện ban đầu

    dữ kiện khởi thủy

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu ban đầu