initially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initially.

Từ điển Anh Việt

  • initially

    /i'niʃəli/

    * phó từ

    vào lúc đầu, ban đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • initially

    at the beginning

    at first he didn't notice anything strange

    Synonyms: ab initio