ab initio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ab initio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ab initio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ab initio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ab initio
* kỹ thuật
điện lạnh:
theo nguyên lý đầu
từ đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ab initio
Similar:
initially: at the beginning
at first he didn't notice anything strange