initary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

initary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm initary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của initary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • initary

    * kỹ thuật

    y học:

    gồm, thuộc một đơn vị