higgledy-piggledy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
higgledy-piggledy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm higgledy-piggledy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của higgledy-piggledy.
Từ điển Anh Việt
higgledy-piggledy
/'higldi'pigldi/
* tính từ & phó từ
hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi
* danh từ
tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
higgledy-piggledy
in a disordered manner
they were piled up higgledy-piggledy
Synonyms: topsy-turvy
Similar:
disorderly: in utter disorder
a disorderly pile of clothes
Synonyms: hugger-mugger, jumbled, topsy-turvy