hughes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hughes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hughes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hughes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hughes
English poet (born in 1930)
Synonyms: Ted Hughes, Edward James Hughes
United States writer (1902-1967)
Synonyms: Langston Hughes, James Langston Hughes
United States industrialist who was an aviator and a film producer; during the last years of his life he was a total recluse (1905-1976)
Synonyms: Howard Hughes, Howard Robard Hughes
United States jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1862-1948)
Synonyms: Charles Evans Hughes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).