huguenot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huguenot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huguenot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huguenot.

Từ điển Anh Việt

  • huguenot

    * danh từ

    người Pháp theo đạo Tin Lành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huguenot

    a French Calvinist of the 16th or 17th centuries