nonstandard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonstandard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonstandard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonstandard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonstandard
not conforming to the language usage of a prestige group within a community
a nonstandard dialect is one used by uneducated speakers or socially disfavored groups
the common core of nonstandard words and phrases in folk speech"- A.R.Dunlap
Antonyms: standard
varying from or not adhering to a standard
nonstandard windows
envelopes of nonstandard sizes
nonstandard lengths of board
Antonyms: standard
not standard; not accepted as a model of excellence
a nonstandard text
Antonyms: standard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).