concernedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concernedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concernedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concernedly.
Từ điển Anh Việt
concernedly
* phó từ
bâng khuâng, ái ngại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concernedly
in a manner showing concern
`Are you all right,' he asked concernedly