business organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

business organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm business organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của business organization.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • business organization

    Similar:

    business: a commercial or industrial enterprise and the people who constitute it

    he bought his brother's business

    a small mom-and-pop business

    a racially integrated business concern

    Synonyms: concern, business concern, business organisation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).