unconcernedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconcernedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconcernedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconcernedly.
Từ điển Anh Việt
unconcernedly
* phó từ
lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm
vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconcernedly
in an unconcerned manner
war was breaking out in Europe, but she unconcernedly planned for a holiday