unconcerned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconcerned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconcerned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconcerned.
Từ điển Anh Việt
unconcerned
/'ʌnkən'sə:nd/
* tính từ
lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết
vô tư lự, không lo lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconcerned
lacking in interest or care or feeling
the average American...is unconcerned that his or her plight is the result of a complex of personal and economic and governmental actions...beyond the normal citizen's comprehension and control
blithely unconcerned about his friend's plight
Antonyms: concerned
easy in mind; not worried
the prisoner seems entirely unconcerned as to the outcome of the examination
not occupied or engaged with
readers unconcerned with style